Có 2 kết quả:

丁內酯 dīng nèi zhǐ ㄉㄧㄥ ㄋㄟˋ ㄓˇ丁内酯 dīng nèi zhǐ ㄉㄧㄥ ㄋㄟˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

butyrolactone

Từ điển Trung-Anh

butyrolactone